🌟 성형 수술 (成形手術)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 성형 수술 (成形手術) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅎㅅㅅ: Initial sound 성형 수술
-
ㅅㅎㅅㅅ (
성형 수술
)
: 얼굴이나 몸의 겉모습을 고치거나 만드는 수술.
None
🌏 SỰ PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH, SỰ PHẪU THUẬT THẨM MỸ: Phẫu thuật sửa sang hay tạo dáng bên ngoài của cơ thể hoặc khuôn mặt.
• Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208)