🌟 성형 수술 (成形手術)

1. 얼굴이나 몸의 겉모습을 고치거나 만드는 수술.

1. SỰ PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH, SỰ PHẪU THUẬT THẨM MỸ: Phẫu thuật sửa sang hay tạo dáng bên ngoài của cơ thể hoặc khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성형 수술.
    Eye plastic surgery.
  • Google translate 성형 수술.
    Surgery on the jaw.
  • Google translate 성형 수술을 권하다.
    Recommend plastic surgery.
  • Google translate 성형 수술을 받다.
    Undergo plastic surgery.
  • Google translate 성형 수술을 하다.
    Undergo plastic surgery.
  • Google translate 성형 수술로 예뻐지다.
    Become pretty by plastic surgery.
  • Google translate 동생은 교통사고로 얼굴을 크게 다쳐서 여러 번 성형 수술을 해야 했다.
    My brother was badly injured in a car accident and had to undergo plastic surgery several times.
  • Google translate 민준이는 작은 눈 때문에 고민하다가 이번 방학 때 쌍꺼풀 성형 수술을 받았다.
    Min-joon had double eyelid plastic surgery this vacation after agonizing over his small eyes.
  • Google translate 지수 말야, 코가 좀 높아진 것 같지 않아?
    Jisoo, don't you think your nose is a little high?
    Google translate 응, 코 성형 수술을 받은 것 같더라구.
    Yeah, i think he had a nose job.

성형 수술: plastic surgery,せいけいしゅじゅつ【整形手術】。びようせいけい【美容整形】。けいせいしゅじゅつ【形成手術】,technique de chirurgie esthétique,cirugía estética,جراحة تجميلية,гоо сайхны мэс засал,sự phẫu thuật chỉnh hình, sự phẫu thuật thẩm mỹ,การศัลยกรรมตกแต่ง, การผ่าตัดศัลยกรรม,bedah plastik, operasi plastik,пластическая операция,整容手术,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 성형 수술 (成形手術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Xem phim (105) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208)